Có 2 kết quả:
希奇古怪 xī qí gǔ guài ㄒㄧ ㄑㄧˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄞˋ • 稀奇古怪 xī qí gǔ guài ㄒㄧ ㄑㄧˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crazy
(2) bizarre
(3) weird
(4) fantastic
(5) strange
(2) bizarre
(3) weird
(4) fantastic
(5) strange
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crazy
(2) bizarre
(3) weird
(4) fantastic
(5) strange
(2) bizarre
(3) weird
(4) fantastic
(5) strange
Bình luận 0