Có 2 kết quả:

希奇古怪 xī qí gǔ guài ㄒㄧ ㄑㄧˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄞˋ稀奇古怪 xī qí gǔ guài ㄒㄧ ㄑㄧˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crazy
(2) bizarre
(3) weird
(4) fantastic
(5) strange

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crazy
(2) bizarre
(3) weird
(4) fantastic
(5) strange

Bình luận 0